Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "g^"
giải buồn
giai cấp
giải cấu
giải cứu
giai gái
giải giáp
giãi giề
giải hoà
giai điệu
giải khát
giải khuây
giải lạm phát
giải lao
giải mã
giải muộn
giải nghệ
giải nghĩa
giải ngũ
giải nguyên
gia đình
giả định
giai nhân
giải nhiệm
giải nhiệt
gia đình trị
giai đoạn
giải oan
giải độc
giai phẩm
giải pháp
giải phẩu
giải phẫu
giải phiền
giải phóng
giải phóng quân
giải quyết
giải sầu
giải tán
giai tầng
giải thể
giải thích
giai thoại
giải thoát
giải thưởng
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải trí
giải trừ
giải vây
giai vị
già khọm
già khụ
già lam
già làng
già láo
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
giẫm
giấm
giậm
giá mà
giả mạo
giẫm đạp
giăm bào
giám biên
giám binh
giăm bông
giảm bớt
giam cầm
giảm chấn
giậm chân
giam cứu
giậm dọa
giấm ghém
giắm gia giắm giằn
giậm giật
giam giữ
giấm giúi
giam hãm
giám hiệu
giám hộ
««
«
3
4
5
6
7
»
»»